| Mã ngành | Tên ngành | Chương trình | Đơn vị | 
|---|---|---|---|
| QHQ08 | Chương trình Kĩ sư Tự động hóa và Tin học | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Quốc tế | 
| CN4 | Cơ kỹ thuật | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ* | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường** | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN10 | Công nghệ nông nghiệp | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT44 | Công nghệ sinh học** | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHQ11 | Công nghệ Tài chính và Kinh doanh số | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Quốc tế | 
| CN1 | Công nghệ Thông tin | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Quốc tế | 
| CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN14 | Hệ thống thông tin | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| QHT93 | Khoa học dữ liệu* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| CN8 | Khoa học máy tính | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Đại học Việt Nhật | 
| QHT04 | Khoa học vật liệu | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp & Logistics | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Quốc tế | 
| CN2 | Kỹ thuật máy tính | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN13 | Kỹ thuật năng lượng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN17 | Kỹ thuật Robot | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Đại học Việt Nhật | 
| QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| VJU1 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Đại học Việt Nhật | 
| QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Anh) | Chương trình đặc thù của ĐHQGHN | Trường Quốc tế | 
| QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT12 | Quản lý đất đai | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | Chương trình đào tạo thí điểm | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| QHT02 | Toán tin | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | 
| CN12 | Trí tuệ nhân tạo | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ | 
| CN3 | Vật lý kỹ thuật | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |