


| Mã ngành | Tên ngành |
|---|---|
| QHX01 | Báo chí |
| QHX40 | Báo chí - CTĐT CLC |
| QHX02 | Chính trị học |
| QHX03 | Công tác xã hội |
| QHX06 | Hán Nôm |
| QHX26 | Hàn Quốc học |
| QHX07 | Khoa học quản lý |
| QHX41 | Khoa học quản lý - CTĐT CLC |
| QHX08 | Lịch sử |
| QHX09 | Lưu trữ học |
| QHX10 | Ngôn ngữ học |
| QHX11 | Nhân học |
| QHX12 | Nhật Bản học |
| QHX13 | Quan hệ công chúng |
| QHX14 | Quản lý thông tin |
| QHX42 | Quản lý thông tin - CTĐT CLC |
| QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
| QHX16 | Quản trị khách sạn |
| QHX17 | Quản trị văn phòng |
| QHX18 | Quốc tế học |
| QHX43 | Quốc tế học - CTĐT CLC |
| QHX19 | Tâm lý học |
| QHX20 | Thông tin – thư viện |
| QHX21 | Tôn giáo học |
| QHX22 | Triết học |
| QHX27 | Văn hóa học |
| QHX23 | Văn học |
| QHX24 | Việt Nam học |
| QHX25 | Xã hội học |
| QHX04 | Đông Nam Á học |
| QHX05 | Đông phương học |