Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** |
QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
QHT97 | Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* |
QHT44 | Công nghệ sinh học** |
QHT17 | Hải dương học |
QHT43 | Hoá dược** |
QHT06 | Hoá học |
QHT41 | Hoá học*** |
QHT16 | Khí tượng và khí hậu học |
QHT93 | Khoa học dữ liệu* |
QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin* |
QHT13 | Khoa học môi trường |
QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* |
QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* |
QHT04 | Khoa học vật liệu |
QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học* |
QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* |
QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
QHT12 | Quản lý đất đai |
QHT08 | Sinh học |
QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* |
QHT01 | Toán học |
QHT02 | Toán tin |
QHT03 | Vật lý học |
QHT18 | Địa chất học |
QHT10 | Địa lí tự nhiên |