Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7903124QT | Kinh tế - Tài chính*** |
7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập |
7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC |
7220202 | Ngôn ngữ Nga |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC |
7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC |
7140231 | Sư phạm tiếng Anh |
7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
7140236 | Sư phạm tiếng Nhật |
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc |