ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
ĐIỂM CHUẨN (ĐIỂM TRÚNG TUYỂN) ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) thông báo điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) đại học chính quy năm 2021 (đối với thí sinh sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THTP) các ngành/nhóm ngành/chương trình đào tạo của 8 trường đại học thành viên và 4 khoa trực thuộc như sau:
STT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú (Tiêu chí phụ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin |
A00 |
28.75 |
A01 |
28.75 |
- |
- |
- |
|
|
|
|||
|
QHI |
CN1
|
Công nghệ thông tin |
- |
|
|
|||||||
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
|
|
|||||||||||
Nhóm ngành: Máy tính và Robot |
A00 |
27.65 |
A01 |
27.65 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|||
|
QHI |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
|
|
||||||||
Kỹ thuật Robot |
|
|
|||||||||||
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật |
A00 |
25.4 |
A01 |
25.4 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|||
|
QHI |
CN3 |
Kỹ thuật năng lượng |
|
|
||||||||
Vật lý kỹ thuật |
|
|
|||||||||||
|
QHI |
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
A00 |
26.2 |
A01 |
26.2 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
QHI |
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00 |
24.5 |
A01 |
24.5 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
QHI |
CN7 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
QHI |
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 |
27.75 |
A01 |
27.75 |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
QHI |
CN10 |
Công nghệ nông nghiệp |
A00 |
23.55 |
A01 |
23.55 |
A02 |
23.55 |
B00 |
23.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
QHI |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
A00 |
25.9 |
A01 |
25.9 |
1. A00 - Toán, Lý, Hóa (Toán, Lý nhân hệ số 2) 2. A01 - Toán, tiếng Anh, Lý (Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
ĐX = (Môn chính1 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3) x 3/5 + Điểm ƯT (ĐT, KV) |
|
|||
|
QHI |
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC) |
A00 |
26.55 |
A01 |
26.55 |
|
|||||
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) |
|
||||||||||||
|
QHI |
CN8 |
Khoa học Máy tính (CLC) |
A00 |
27.9 |
A01 |
27.9 |
1. A00 - Toán, Lý, Hóa (Toán, Lý nhân hệ số 2) 2. A01 - Toán, tiếng Anh, Lý (Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2) |
ĐX = (Môn chính1 x 2 + Môn chính2 x 2 + Môn3) x 3/5 + Điểm ƯT (ĐT, KV) |
|
|||
Hệ thống thông tin (CLC) |
|
||||||||||||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC) |
|
||||||||||||
2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
QHT |
QHT01 |
Toán học |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
D07 |
25.5 |
D08 |
25.5 |
|
|
|
QHT |
QHT02 |
Toán tin |
A00 |
26.35 |
A01 |
26.35 |
D07 |
26.35 |
D08 |
26.35 |
|
|
|
QHT |
QHT40 |
Máy tính và khoa học thông tin (CTĐT CLC) |
A00 |
26.6 |
A01 |
26.6 |
D07 |
26.6 |
D08 |
26.6 |
|
|
|
QHT |
QHT93 |
Khoa học dữ liệu |
A00 |
26.55 |
A01 |
26.55 |
D07 |
26.55 |
D08 |
26.55 |
|
|
|
QHT |
QHT03 |
Vật lý học |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.25 |
B00 |
24.25 |
C01 |
24.25 |
|
|
|
QHT |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.25 |
B00 |
24.25 |
C01 |
24.25 |
|
|
|
QHT |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
A00 |
23.5 |
A01 |
23.5 |
B00 |
23.5 |
C01 |
23.5 |
|
|
|
QHT |
QHT94 |
Kỹ thuật điện tử và tin học |
A00 |
26.05 |
A01 |
26.05 |
B00 |
26.05 |
C01 |
26.05 |
|
|
|
QHT |
QHT06 |
Hoá học |
A00 |
25.4 |
B00 |
25.4 |
D07 |
25.4 |
- |
25.4 |
|
|
|
QHT |
QHT41 |
Hoá học (CTĐT tiên tiến) |
A00 |
23.5 |
B00 |
23.5 |
D07 |
23.5 |
- |
23.5 |
|
|
|
QHT |
QHT42 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC) |
A00 |
23.6 |
B00 |
23.6 |
D07 |
23.6 |
- |
23.6 |
|
|
|
QHT |
QHT43 |
Hoá dược (CTĐT CLC) |
A00 |
25.25 |
B00 |
25.25 |
D07 |
25.25 |
- |
25.25 |
|
|
|
QHT |
QHT08 |
Sinh học |
A00 |
24.2 |
A02 |
24.2 |
B00 |
24.2 |
D08 |
24.2 |
|
|
|
QHT |
QHT44 |
Công nghệ sinh học (CTĐT CLC) |
A00 |
24.4 |
A02 |
24.4 |
B00 |
24.4 |
D08 |
24.4 |
|
|
|
QHT |
QHT10 |
Địa lí tự nhiên |
A00 |
20.2 |
A01 |
20.2 |
B00 |
20.2 |
D10 |
20.2 |
|
|
|
QHT |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian |
A00 |
22.4 |
A01 |
22.4 |
B00 |
22.4 |
D10 |
22.4 |
|
|
|
QHT |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
A00 |
24.2 |
A01 |
24.2 |
B00 |
24.2 |
D10 |
24.2 |
|
|
|
QHT |
QHT95 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
B00 |
25 |
D10 |
25 |
|
|
|
QHT |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
A00 |
21.25 |
A01 |
21.25 |
B00 |
21.25 |
D07 |
21.25 |
|
|
|
QHT |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CTĐT CLC) |
A00 |
18.5 |
A01 |
18.5 |
B00 |
18.5 |
D07 |
18.5 |
|
|
|
QHT |
QHT96 |
Khoa học và công nghệ thực phẩm |
A00 |
25.45 |
A01 |
25.45 |
B00 |
25.45 |
D07 |
25.45 |
|
|
|
QHT |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
|
|
|
QHT |
QHT17 |
Hải dương học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
|
|
|
QHT |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
|
|
|
QHT |
QHT18 |
Địa chất học |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
|
|
|
QHT |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
22.6 |
A01 |
22.6 |
B00 |
22.6 |
D07 |
22.6 |
|
|
|
QHT |
QHT97 |
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường |
A00 |
18 |
A01 |
18 |
B00 |
18 |
D07 |
18 |
|
|
3. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (*) (Tất cả các ngành của Trường ĐHKHXHNV xét tuyển theo tổ hợp, chi tiết bảng dưới đây) |
|
||||||||||||
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
||||||||||||
|
QHF |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01 |
38.45 |
- |
- |
D78 |
38.45 |
D90 |
38.45 |
|
|
|
QHF |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
D01 |
38.32 |
D04 |
38.32 |
D78 |
38.32 |
D90 |
38.32 |
|
|
|
QHF |
7140236 |
Sư phạm tiếng Nhật |
D01 |
37.33 |
D06 |
37.33 |
D78 |
37.33 |
D90 |
37.33 |
|
|
|
QHF |
7140237 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
D01 |
37.7 |
DD2 |
37.7 |
D78 |
37.7 |
D90 |
37.7 |
|
|
|
QHF |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC) |
D01 |
36.9 |
- |
- |
D78 |
36.9 |
D90 |
36.9 |
|
|
|
QHF |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC) |
D01 |
35.77 |
D03 |
35.77 |
D78 |
35.77 |
D90 |
35.77 |
|
|
|
QHF |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC) |
D01 |
37.13 |
D04 |
37.13 |
D78 |
37.13 |
D90 |
37.13 |
|
|
|
QHF |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC) |
D01 |
35.92 |
D05 |
35.92 |
D78 |
35.92 |
D90 |
35.92 |
|
|
|
QHF |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC) |
D01 |
36.53 |
D06 |
36.53 |
D78 |
36.53 |
D90 |
36.53 |
|
|
|
QHF |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC) |
D01 |
36.83 |
DD2 |
36.83 |
D78 |
36.83 |
D90 |
36.83 |
|
|
|
QHF |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
35.19 |
D02 |
35.19 |
D78 |
35.19 |
D90 |
35.19 |
|
|
|
QHF |
7220211 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
D01 |
34 |
- |
- |
D78 |
34 |
D90 |
34 |
|
|
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ (Thang điểm 40) |
|
|
|
|
|
|
|||||||
5.1 |
QHE |
QHE40 |
Quản trị kinh doanh (CTĐT CLC) |
A01 |
36.2 |
D01 |
36.2 |
D09 |
36.2 |
D10 |
36.2 |
Toán 8.2 NV1-NV5 |
|
5.2 |
QHE |
QHE41 |
Tài chính Ngân hàng (CTĐT CLC) |
A01 |
35.75 |
D01 |
35.75 |
D09 |
35.75 |
D10 |
35.75 |
Toán 8.6 NV1-NV3 |
|
5.3 |
QHE |
QHE42 |
Kế toán (CTĐT CLC) |
A01 |
35.55 |
D01 |
35.55 |
D09 |
35.55 |
D10 |
35.55 |
Toán 8.2 NV1-NV3 |
|
5.4 |
QHE |
QHE43 |
Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC) |
A01 |
36.53 |
D01 |
36.53 |
D09 |
36.53 |
D10 |
36.53 |
Toán 8 NV1 |
|
5.5 |
QHE |
QHE44 |
Kinh tế (CTĐT CLC) |
A01 |
35.83 |
D01 |
35.83 |
D09 |
35.83 |
D10 |
35.83 |
Toán 8.2 NV1-NV2 |
|
5.6 |
QHE |
QHE45 |
Kinh tế phát triển (CTĐT CLC) |
A01 |
35.57 |
D01 |
35.57 |
D09 |
35.57 |
D10 |
35.57 |
Toán 8.6 NV1-NV4 |
|
5.7 |
QHE |
QHE80 |
Quản trị kinh doanh (LKQT do ĐH Troy Hoa Kỳ cấp bằng) |
A01 |
34.85 |
D01 |
34.85 |
D07 |
34.85 |
D08 |
34.85 |
Từ NV1 đến NV12 |
|
5.8 |
QHE |
QHE89 |
Quản trị kinh doanh (LKQT do ĐH St. Francis, Hoa Kỳ cấp bằng) |
A01 |
32.65 |
D01 |
32.65 |
D07 |
32.65 |
D08 |
32.65 |
Từ NV 1 đến NV7 |
|
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6.1 |
QHS |
GD1 |
Nhóm ngành: Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (Gồm các ngành: Sư phạm Toán, Sư phạm Lý, Sư phạm Hóa, Sư phạm Sinh, Sư phạm Khoa học tự nhiên) |
A00 |
25.65 |
A01 |
25.65 |
B00 |
25.65 |
D01 |
25.65 |
|
|
6.2 |
QHS |
GD2 |
Nhóm ngành: Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử và Địa lý (gồm các ngành: Sư phạm Ngữ văn, Sư phạm Lịch sử, Sư phạm Lịch sử và Địa lý) |
C00 |
26.55 |
D01 |
26.55 |
D14 |
26.55 |
D15 |
26.55 |
|
|
6.3 |
QHS |
GD3 |
Nhóm ngành: Khoa học giáo dục (Gồm các ngành: Quản trị trường học, Quản trị Công nghệ giáo dục, Quản trị chất lượng giáo dục, Tham vấn học đường, Khoa học giáo dục) |
A00 |
20.25 |
B00 |
20.25 |
C00 |
20.25 |
D01 |
20.25 |
|
|
6.4 |
QHS |
GD4 |
Giáo dục Tiểu học |
A00 |
27.6 |
B00 |
27.6 |
C00 |
27.6 |
D01 |
27.6 |
|
|
6.5 |
QHS |
GD5 |
Giáo dục Mầm non |
A00 |
25.05 |
B00 |
25.05 |
C00 |
25.05 |
D01 |
25.05 |
|
|
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1 |
VJU |
7310613 |
Nhật Bản học (CTĐT CLC) |
A01, D28 |
24.65 |
D01, D06 |
24.65 |
D14, D63 |
24.65 |
D78, D81 |
24.65 |
|
|
7.2 |
VJU |
7480204 |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính (CTĐT CLC) |
A00 |
21.25 |
A01 |
21.25 |
- |
- |
- |
- |
|
|
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
QHY |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
28.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QHY |
7720201 |
Dược học |
A00 |
26.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QHY |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC) |
B00 |
27.5 |
tiếng Anh điều kiện (điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 >=4 hoặc thuộc đối tượng miễn thi ngoại ngữ theo Quy chế thi) |
|
||||||
|
QHY |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
25.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QHY |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc |
B00 |
25.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QHY |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
B00 |
25.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9. KHOA LUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
QHL |
7380101 |
Luật (*) |
A00 |
25.15
|
|
|
|
|
|
|
24.6500 99 |
|
C00 |
27.75 |
|
|
|
|
|
|
27.0000 98 |
|
||||
D01 |
26.1 |
|
|
|
|
|
|
26.1000 97 |
|
||||
D03 |
25.5 |
|
|
|
|
|
|
25.5000 95 |
|
||||
D78 |
26.55 |
|
|
|
|
|
|
26.3000 96
|
|
||||
D82 |
24.55 |
|
|
|
|
|
|
24.5500 99 |
|
||||
|
QHL |
7380101 (CLC) |
Luật (CTĐT CLC) |
A01 |
25.85 |
D01 |
25.85 |
D07 |
25.85 |
D78 |
25.85 |
|
|
|
QHL |
7380110 |
Luật kinh doanh |
A00 |
26.05 |
A01 |
26.05 |
D01, D03 |
26.05 |
D90, D91 |
26.05 |
|
|
|
QHL |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A00 |
26.5 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D78, D82 |
26.5 |
|
|
10. KHOA QUỐC TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
QHQ |
QHQ01 |
Kinh doanh quốc tế (CTĐT CLC) |
A00 |
26.2 |
A01 |
26.2 |
D01, D03, D06 |
26.2 |
D96, D97, DD0 |
26.2 |
|
|
|
QHQ |
QHQ02 |
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (CTĐT CLC) |
A00 |
25.5 |
A01 |
25.5 |
D01, D03, D06 |
25.5 |
D96, D97, DD0 |
25.5 |
|
|
|
QHQ |
QHQ03 |
Hệ thống thông tin quản lý (CTĐT CLC) |
A00 |
24.8 |
A01 |
24.8 |
D01, D03, D06 |
24.8 |
D96, D97, DD0 |
24.8 |
|
|
|
QHQ |
QHQ04 |
Tin học và kĩ thuật máy tính ((CTĐT LKQT do ĐHQGHN cấp bằng) |
A00 |
24 |
A01 |
24 |
D01, D03, D06 |
24 |
D07, D23, D24 |
24 |
|
|
|
QHQ |
QHQ05 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (CTĐT CLC) |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
D01, D03, D06 |
25 |
D07, D23, D24 |
25 |
|
|
|
QHQ |
QHQ08 |
Tự động hóa và Tin học (CTĐT CLC) |
A00 |
22 |
A01 |
22 |
D01, D03, D06 |
22 |
D07, D23, D24 |
22 |
|
|
|
QHQ |
QHQ09 |
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh và CNTT - CTĐT CLC) |
A00 |
25 |
A01 |
25 |
D01, D03, D06 |
25 |
D96, D97, DD0 |
25 |
|
|
|
QHQ |
QHQ06 |
Marketing (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH HELP - Malaysia) |
A00 |
25.3 |
A01 |
25.3 |
D01, D03, D06 |
25.3 |
D96, D97, DD0 |
25.3 |
|
|
|
QHQ |
QHQ07 |
Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) |
A00 |
23.5 |
A01 |
23.5 |
D01, D03, D06 |
23.5 |
D96, D97, DD0 |
23.5 |
|
|
11. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
QHD |
7900101 |
Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ |
A01 |
20 |
D01 |
20 |
D07 |
20 |
D08 |
20 |
|
|
|
QHD |
7900102 |
Marketing và Truyền thông |
D01 |
20.1 |
D09 |
20.1 |
D10 |
20.1 |
D96 |
20.1 |
|
|
|
QHD |
7900103 |
Quản trị Nhân lực và Nhân tài |
D01 |
18.5 |
D09 |
18.5 |
D10 |
18.5 |
D96 |
18.5 |
|
|
|
QHD |
7900189 |
Quản trị và An ninh |
A01 |
22.75 |
D01 |
22.75 |
D07 |
22.75 |
D08 |
22.75 |
|
|
12. KHOA CÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH |
|
|
|
||||||||||
12.1 |
QHK |
7349001 |
Quản trị thương hiệu |
A00 |
26.15 |
A01 |
26.15 |
C00 |
26.15 |
D01, D03, D04 |
26.15 |
|
|
12.2 |
QHK |
7349002 |
Quản trị tài nguyên di sản |
A01 |
24.55 |
C00 |
24.55 |
D01, D03, D04 |
24.55 |
D78, D82, D83 |
24.55 |
|
|
Ghi chú: - Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân ; - Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các CTĐT CLC điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên (trừ các ngành của Khoa Quốc tế - điểm tiếng Anh tối thiểu >=5 điểm); - (*): Các đơn vị có ngành/chương trình đào tạo xét tuyển theo tổ hợp (mỗi Tổ hợp tương ứng với một mức chỉ tiêu khác nhau).
|
|
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐHCQ NĂM 2021 CỦA TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
1 |
QHX01 |
Báo chí |
A01 |
25.80 |
2 |
QHX01 |
Báo chí |
C00 |
28.80 |
3 |
QHX01 |
Báo chí |
D01 |
26.60 |
4 |
QHX01 |
Báo chí |
D04 |
26.20 |
5 |
QHX01 |
Báo chí |
D78 |
27.10 |
6 |
QHX01 |
Báo chí |
D83 |
24.60 |
7 |
QHX02 |
Chính trị học |
A01 |
24.30 |
8 |
QHX02 |
Chính trị học |
C00 |
27.20 |
9 |
QHX02 |
Chính trị học |
D01 |
24.70 |
10 |
QHX02 |
Chính trị học |
D04 |
24.50 |
11 |
QHX02 |
Chính trị học |
D78 |
24.70 |
12 |
QHX02 |
Chính trị học |
D83 |
19.70 |
13 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
A01 |
24.50 |
14 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
C00 |
27.20 |
15 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D01 |
25.40 |
16 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D04 |
24.20 |
17 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D78 |
25.40 |
18 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
D83 |
21.00 |
19 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
A01 |
24.50 |
20 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D01 |
25.00 |
21 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
D78 |
25.90 |
22 |
QHX05 |
Đông phương học |
C00 |
29.80 |
23 |
QHX05 |
Đông phương học |
D01 |
26.90 |
24 |
QHX05 |
Đông phương học |
D04 |
26.50 |
25 |
QHX05 |
Đông phương học |
D78 |
27.50 |
26 |
QHX05 |
Đông phương học |
D83 |
26.30 |
27 |
QHX06 |
Hán Nôm |
C00 |
26.60 |
28 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D01 |
25.80 |
29 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D04 |
24.80 |
30 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D78 |
25.30 |
31 |
QHX06 |
Hán Nôm |
D83 |
23.80 |
32 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
A01 |
25.80 |
33 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
C00 |
28.60 |
34 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D01 |
26.00 |
35 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D04 |
25.50 |
36 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D78 |
26.40 |
37 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
D83 |
24.00 |
38 |
QHX08 |
Lịch sử |
C00 |
26.20 |
39 |
QHX08 |
Lịch sử |
D01 |
24.00 |
40 |
QHX08 |
Lịch sử |
D04 |
20.00 |
41 |
QHX08 |
Lịch sử |
D78 |
24.80 |
42 |
QHX08 |
Lịch sử |
D83 |
20.00 |
43 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
A01 |
22.70 |
44 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
C00 |
26.10 |
45 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D01 |
24.60 |
46 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D04 |
24.40 |
47 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D78 |
25.00 |
48 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
D83 |
22.60 |
49 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
C00 |
26.80 |
50 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D01 |
25.70 |
51 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D04 |
25.00 |
52 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D78 |
26.00 |
53 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
D83 |
23.50 |
54 |
QHX11 |
Nhân học |
A01 |
23.50 |
55 |
QHX11 |
Nhân học |
C00 |
25.60 |
56 |
QHX11 |
Nhân học |
D01 |
25.00 |
57 |
QHX11 |
Nhân học |
D04 |
23.20 |
58 |
QHX11 |
Nhân học |
D78 |
24.60 |
59 |
QHX11 |
Nhân học |
D83 |
21.20 |
60 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D01 |
26.50 |
61 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D06 |
25.40 |
62 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
D78 |
26.90 |
63 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
C00 |
29.30 |
64 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D01 |
27.10 |
65 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D04 |
27.00 |
66 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D78 |
27.50 |
67 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
D83 |
25.80 |
68 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
A01 |
25.30 |
69 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
C00 |
28.00 |
70 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D01 |
26.00 |
71 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D04 |
24.50 |
72 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D78 |
26.20 |
73 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
D83 |
23.70 |
74 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A01 |
26.00 |
75 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
26.50 |
76 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D78 |
27.00 |
77 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
A01 |
26.00 |
78 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D01 |
26.10 |
79 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
D78 |
26.60 |
80 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
A01 |
25.60 |
81 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
28.80 |
82 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D01 |
26.00 |
83 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D04 |
26.00 |
84 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D78 |
26.50 |
85 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
D83 |
23.80 |
86 |
QHX18 |
Quốc tế học |
A01 |
25.70 |
87 |
QHX18 |
Quốc tế học |
C00 |
28.80 |
88 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D01 |
26.20 |
89 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D04 |
25.50 |
90 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D78 |
26.90 |
91 |
QHX18 |
Quốc tế học |
D83 |
21.70 |
92 |
QHX19 |
Tâm lý học |
A01 |
26.50 |
93 |
QHX19 |
Tâm lý học |
C00 |
28.00 |
94 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D01 |
27.00 |
95 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D04 |
25.70 |
96 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D78 |
27.00 |
97 |
QHX19 |
Tâm lý học |
D83 |
24.70 |
98 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
A01 |
23.60 |
99 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
C00 |
25.20 |
100 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D01 |
24.10 |
101 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D04 |
23.50 |
102 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D78 |
24.50 |
103 |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
D83 |
22.40 |
104 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
A01 |
18.10 |
105 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
C00 |
23.70 |
106 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D01 |
23.70 |
107 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D04 |
19.00 |
108 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D78 |
22.60 |
109 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
D83 |
20.00 |
110 |
QHX22 |
Triết học |
A01 |
23.20 |
111 |
QHX22 |
Triết học |
C00 |
24.90 |
112 |
QHX22 |
Triết học |
D01 |
24.20 |
113 |
QHX22 |
Triết học |
D04 |
21.50 |
114 |
QHX22 |
Triết học |
D78 |
23.60 |
115 |
QHX22 |
Triết học |
D83 |
20.00 |
116 |
QHX23 |
Văn học |
C00 |
26.80 |
117 |
QHX23 |
Văn học |
D01 |
25.30 |
118 |
QHX23 |
Văn học |
D04 |
24.50 |
119 |
QHX23 |
Văn học |
D78 |
25.50 |
120 |
QHX23 |
Văn học |
D83 |
18.20 |
121 |
QHX24 |
Việt Nam học |
C00 |
26.30 |
122 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D01 |
24.40 |
123 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D04 |
22.80 |
124 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D78 |
25.60 |
125 |
QHX24 |
Việt Nam học |
D83 |
22.40 |
126 |
QHX25 |
Xã hội học |
A01 |
24.70 |
127 |
QHX25 |
Xã hội học |
C00 |
27.10 |
128 |
QHX25 |
Xã hội học |
D01 |
25.50 |
129 |
QHX25 |
Xã hội học |
D04 |
23.90 |
130 |
QHX25 |
Xã hội học |
D78 |
25.50 |
131 |
QHX25 |
Xã hội học |
D83 |
23.10 |
132 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
A01 |
26.80 |
133 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
C00 |
30.00 |
134 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D01 |
27.40 |
135 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D04 |
26.60 |
136 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D78 |
27.90 |
137 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
D83 |
25.60 |
138 |
QHX27 |
Văn hóa học |
C00 |
26.50 |
139 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D01 |
25.30 |
140 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D04 |
22.90 |
141 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D78 |
25.10 |
142 |
QHX27 |
Văn hóa học |
D83 |
24.50 |
143 |
QHX40 |
Báo chí * (CTĐT CLC) |
A01 |
25.30 |
144 |
QHX40 |
Báo chí * (CTĐT CLC) |
C00 |
27.40 |
145 |
QHX40 |
Báo chí * (CTĐT CLC) |
D01 |
25.90 |
146 |
QHX40 |
Báo chí * (CTĐT CLC) |
D78 |
25.90 |
147 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) |
A01 |
24.00 |
148 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) |
C00 |
26.80 |
149 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) |
D01 |
24.90 |
150 |
QHX41 |
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) |
D78 |
24.90 |
151 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) |
A01 |
23.50 |
152 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) |
C00 |
26.20 |
153 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) |
D01 |
24.60 |
154 |
QHX42 |
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) |
D78 |
24.60 |
155 |
QHX43 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) |
A01 |
25.00 |
156 |
QHX43 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) |
C00 |
26.90 |
157 |
QHX43 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) |
D01 |
25.50 |
158 |
QHX43 |
Quốc tế học* (CTĐT CLC) |
D78 |
25.70 |