b) Chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2020
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|
|||||||||||
Theo KQ thi THPT năm 2020 |
Theo phươngthức khác |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
|
||||||||||
|
1.200 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
800 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin (310 chỉ tiêu) |
235 |
75 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
|||||||||
|
QHI |
CN1
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
|
|||||||||||||||||||
Nhóm ngành: Máy tính và Robot (150 chỉ tiêu) |
125 |
25 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
|||||||||
|
QHI |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
Kỹ thuật Robot* |
|
|||||||||||||||||||
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật (120 chỉ tiêu) |
110 |
10 |
A00 |
|
A01 |
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
QHI |
CN3 |
Kỹ thuật năng lượng* |
|
|
- |
|
- |
|
|
||||||||||
Vật lý kỹ thuật |
|
|||||||||||||||||||
|
QHI |
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
75 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
||||||
|
QHI |
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
95 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
||||||
|
QHI |
CN7 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ* |
55 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
||||||
|
QHI |
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
50 |
10 |
A00 |
|
A01 |
|
- |
|
- |
|
|
||||||
|
QHI |
CN10 |
Công nghệ nông nghiệp* |
55 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
B00 |
|
|
||||||
|
400 |
110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
QHI |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử** |
95 |
25 |
A00 |
Toán, Lý hệ số 2 |
A01 |
Toán, Anh hệ số 2 |
- |
|
- |
|
|
||||||
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin (CLC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
QHI |
CN8 |
Khoa học Máy tính |
210 |
60 |
A00 |
Toán, Lý hệ số 2 |
A01 |
Toán, Anh hệ số 2 |
- |
|
- |
|
|
||||||
Hệ thống thông tin |
|
|||||||||||||||||||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
|||||||||||||||||||
|
QHI |
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông** |
95 |
25 |
A00 |
Toán, Lý hệ số 2 |
A01 |
Toán, Anh hệ số 2 |
- |
|
- |
|
|
||||||
2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN (1.650 chỉ tiêu) |
1.485 |
165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
QHT |
QHT01 |
Toán học |
40 |
10 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT02 |
Toán tin |
42 |
8 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT90 |
Máy tính và khoa học thông tin* |
68 |
12 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT40 |
Máy tính và khoa học thông tin** |
48 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT93 |
Khoa học dữ liệu* |
42 |
8 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT03 |
Vật lý học |
65 |
15 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
C01 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT04 |
Khoa học vật liệu |
48 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
C01 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT05 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
30 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
C01 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT94 |
Kỹ thuật điện tử và tin học* |
53 |
7 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
C01 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT06 |
Hoá học |
47 |
13 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
- |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT41 |
Hoá học** (CTĐT tiên tiến) |
35 |
5 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
- |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT07 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
53 |
7 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
- |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT42 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học** |
36 |
4 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
- |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT43 |
Hoá dược** |
65 |
15 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
- |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT08 |
Sinh học |
67 |
13 |
A00 |
|
A02 |
|
B00 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT09 |
Công nghệ sinh học |
67 |
13 |
A00 |
|
A02 |
|
B00 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT44 |
Công nghệ sinh học** |
76 |
4 |
A00 |
|
A02 |
|
B00 |
|
D08 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT10 |
Địa lí tự nhiên |
28 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D10 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT91 |
Khoa học thông tin địa không gian* |
30 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D10 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT12 |
Quản lý đất đai |
68 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D10 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT95 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* |
38 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D10 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT13 |
Khoa học môi trường |
73 |
7 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT45 |
Khoa học môi trường** (CTĐT tiên tiến) |
20 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT15 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
56 |
4 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT46 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** |
20 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT96 |
Khoa học và công nghệ thực phẩm* |
46 |
4 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT16 |
Khí tượng và khí hậu học |
46 |
4 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT17 |
Hải dương học |
30 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT92 |
Tài nguyên và môi trường nước* |
30 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT18 |
Địa chất học |
30 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT20 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
48 |
2 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
|
QHT |
QHT97 |
Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* |
40 |
- |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D07 |
|
|
||||||
3. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN*** (1.850 chỉ tiêu) |
1.565 |
285 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
QHX |
QHX01 |
Báo chí |
70 |
15 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX40 |
Báo chí ** (CTĐT CLC) |
30 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX02 |
Chính trị học |
47 |
8 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX03 |
Công tác xã hội |
60 |
10 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
33 |
7 |
A01 |
|
- |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX05 |
Đông phương học |
50 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
40 |
10 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX06 |
Hán Nôm |
25 |
5 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
65 |
15 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX41 |
Khoa học quản lý** (CTĐT CLC) |
30 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX08 |
Lịch sử |
60 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX09 |
Lưu trữ học |
45 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
60 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX11 |
Nhân học |
45 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX12 |
Nhật Bản học |
40 |
10 |
A01 |
|
- |
|
D01, D06 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
60 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
47 |
8 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX42 |
Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC) |
30 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
73 |
17 |
A01 |
|
- |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
60 |
15 |
A01 |
|
- |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
65 |
10 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX18 |
Quốc tế học |
65 |
15 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX43 |
Quốc tế học** (CTĐT CLC) |
25 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01 |
|
D78 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX19 |
Tâm lý học |
80 |
20 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX20 |
Thông tin - Thư viện |
45 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX21 |
Tôn giáo học |
45 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX22 |
Triết học |
45 |
5 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX27 |
Văn hóa học |
45 |
5 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX23 |
Văn học |
65 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX24 |
Việt Nam học |
60 |
10 |
- |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
|
QHX |
QHX25 |
Xã hội học |
55 |
10 |
A01 |
|
C00 |
|
D01, D04 |
|
D78, D83 |
|
|
||||||
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ (1.450 chỉ tiêu) Chỉ tiêu các ngành sư phạm – dự kiến) |
1.070 |
380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
QHF |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
135 |
40 |
D01 |
Tiếng Anh |
|
|
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220201 CLC |
Ngôn ngữ Anh (CTĐT CLC) |
260 |
90 |
D01 |
Tiếng Anh |
|
|
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
65 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
D02 |
Tiếng Nga |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220203 CLC |
Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC) |
80 |
20 |
D01 |
Tiếng Anh |
D03 |
Tiếng Pháp |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
15 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
D04 |
Tiếng Trung |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220204 CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC) |
125 |
50 |
D01 |
Tiếng Anh |
D04 |
Tiếng Trung |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7140235 |
Sư phạm tiếng Đức |
15 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
D05 |
Tiếng Đức |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220205 CLC |
Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC) |
80 |
20 |
D01 |
Tiếng Anh |
D05 |
Tiếng Đức |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7140236 |
Sư phạm tiếng Nhật |
15 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
D06 |
Tiếng Nhật |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220209 CLC |
Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC) |
125 |
50 |
D01 |
Tiếng Anh |
D06 |
Tiếng Nhật |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7140237 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
15 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
|
|
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220210 CLC |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (CTĐT CLC) |
125 |
50 |
D01 |
Tiếng Anh |
|
|
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
|
QHF |
7220211 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
15 |
10 |
D01 |
Tiếng Anh |
|
|
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ ( 1200 chỉ tiêu) |
1.100 |
100 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||
5.1 |
QHE |
QHE40 |
Quản trị kinh doanh ** |
190 |
20 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5.2 |
QHE |
QHE41 |
Tài chính Ngân hàng** |
160 |
10 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5.3 |
QHE |
QHE42 |
Kế toán ** |
160 |
10 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5.4 |
QHE |
QHE43 |
Kinh tế quốc tế** |
230 |
40 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5.5 |
QHE |
QHE44 |
Kinh tế** |
200 |
10 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
5.6 |
QHE |
QHE45 |
Kinh tế phát triển** |
160 |
10 |
A01 |
Tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D09 |
Tiếng Anh |
D10 |
Tiếng Anh |
|
||||||
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC (dự kiến: 800 chỉ tiêu) |
720 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
6.1 |
QHS |
GD1 |
Sư phạm Toán |
207 |
23 |
A00 |
|
A01 |
|
B00 |
|
D01 |
|
|
||||||
Sư phạm Vật lý |
|
|||||||||||||||||||
Sư phạm Hóa học |
|
|||||||||||||||||||
Sư phạm Sinh học |
|
|||||||||||||||||||
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
|
|
|
D90 |
|||||||||||||||
6.2 |
QHS |
GD2 |
Sư phạm Ngữ Văn |
135 |
15 |
C00 |
|
D01 |
|
D14 |
|
D15 |
|
|
||||||
Sư phạm Lịch sử |
|
|||||||||||||||||||
Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
|
|||||||||||||||||||
Chỉ tiêu đối với các ngành sư phạm (đào tạo giáo viên) của Trường ĐHGD, ĐHNN chỉ là dự kiến; ĐHQGHN sẽ cập nhật ngay sau khi có TB chỉ tiêu của Bộ GDĐT |
|
|||||||||||||||||||
Nhóm ngành: Khoa học giáo dục (240 chỉ tiêu) |
216 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
6.3 |
QHS |
GD3
|
Quản trị trường học |
216 |
24 |
A00 |
|
B00 |
|
D01 |
|
C00 |
|
|
||||||
Quản trị Công nghệ giáo dục |
|
|||||||||||||||||||
Quản trị chất lượng giáo dục |
|
|||||||||||||||||||
Tham vấn học đường |
|
|||||||||||||||||||
Khoa học giáo dục |
|
|||||||||||||||||||
6.4 |
QHS |
GD4 |
Giáo dục tiểu học |
162 |
18 |
A00 |
|
B00 |
|
D01 |
|
C00 |
|
|
||||||
6.5 |
QHS |
GD5 |
Giáo dục Mầm non |
A00 |
|
B00 |
|
D01 |
|
C00 |
|
|
||||||||
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT (50 chỉ tiêu) |
20 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
7.1 |
VJU |
7310613 |
Nhật Bản học |
20 |
30 |
A01 |
|
D01, D06 |
|
D90 |
|
D94, D96 |
|
|
||||||
8. KHOA LUẬT (570 chỉ tiêu) |
510 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
8.1 |
QHL |
7380101 |
Luật*** |
270 |
30 |
C00 |
|
A00 |
|
D01, D03 |
|
D78, D82 |
|
|
||||||
8.2 |
QHL |
7380101 (CLC) |
Luật ** (CTĐT CLC) |
45 |
05 |
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
D78 |
|
|
||||||
8.3 |
QHL |
7380110 |
Luật kinh doanh |
150 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D01, D03 |
|
D90, D91 |
|
|
||||||
8.4 |
QHL |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
45 |
05 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D78, D82 |
|
|