Phụ lục 2
BẢNG QUY ĐỔI ĐIỂM CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH QUỐC TẾ
SANG THANG ĐIỂM 10
STT |
Trình độ Tiếng Anh |
Quy đổi điểm chứng chỉ tiếng Anh quốc tế theo thang điểm 10 |
|
IELTS |
TOEFL iBT |
||
1 |
5,5 |
65-78 |
8,50 |
2 |
6,0 |
79-87 |
9,00 |
3 |
6.5 |
88-95 |
9,25 |
4 |
7,0 |
96-101 |
9,50 |
5 |
7,5 |
102-109 |
9,75 |
6 |
8,0-9,0 |
110-120 |
10,00 |
Phụ lục 3
CÁC CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ SỬ DỤNG TRONG TUYỂN SINH ĐẠI HỌC
Môn Ngoại ngữ/Ngành học |
Chứng chỉ đạt yêu cầu |
Đơn vị cấp chứng chỉ |
Tiếng Anh |
IELTS 5.5 điểm |
- British Council (BC) - International Development Program (IDP) |
TOEFL iBT 65-78 điểm |
Educational Testing Service (ETS) |
|
Tiếng Nga |
TRKI-2 |
Trung tâm Khoa học và Văn hóa Nga tại Hà Nội (The Russian centre of science and culture in Hanoi) |
Tiếng Pháp |
- TCF 350 điểm - DELF B2 |
Trung tâm Nghiên cứu Sư phạm quốc tế (Centre International d’Etudes Pedagogiques - CIEP) |
Tiếng Trung Quốc |
- HSK cấp độ 4 - TOCFL cấp độ 4 |
- Văn phòng Hán ngữ đối ngoại Trung Quốc (Hanban); Ủy ban Khảo thí trình độ Hán ngữ quốc gia (The National Committee for the Test of Proficiency in Chinese) - Ủy ban Công tác Thúc đẩy Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ Quốc gia (Steering Committee for the Test Of Proficiency-Huayu) |
Tiếng Đức |
- Goethe-Zertifikat B2 - Deutsches Sprachdiplom (DSD) B2 - Zertifikat B2 |
Ủy ban giáo dục phổ thông Đức tại nước ngoài (ZfA) |
Tiếng Nhật |
JLPT cấp độ N3 |
Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (Japan Foundation) |
Tiếng Hàn |
TOPIK II cấp độ 4 |
Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia Hàn Quốc (KICE) |