| Mã ngành | Tên ngành | Chương trình | Đơn vị |
|---|---|---|---|
| 7903124QT | Kinh tế - Tài chính*** | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220209 | Ngôn ngữ Nhật CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220203 | Ngôn ngữ Pháp CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7220205 | Ngôn ngữ Đức CTĐT CLC | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |
| 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Ngoại ngữ |