Mã ngành | Tên ngành | Chương trình | Đơn vị |
---|---|---|---|
7720201 | Dược học | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Y Dược |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Y Dược |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Y Dược |
7720501CLC | Răng hàm mặt** | Chương trình chất lượng cao (TT23 CLC**) | Trường Đại học Y Dược |
7720101 | Y khoa | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Y Dược |
7720301 | Điều dưỡng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Y Dược |