Mã ngành | Tên ngành | Chương trình | Đơn vị |
---|---|---|---|
GD5 | Giáo dục Mầm non | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Giáo dục |
GD4 | Giáo dục Tiểu học | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Giáo dục |
GD3 | Khoa học giáo dục và khác (gồm 5 ngành: Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị trường học; Quản trị công nghệ giáo dục) | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Giáo dục |
GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Giáo dục |
GD1 | Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên (gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên) | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Giáo dục |