| Mã ngành | Tên ngành | Chương trình | Đơn vị |
|---|---|---|---|
| CN4 | Cơ kỹ thuật | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ* | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN10 | Công nghệ nông nghiệp | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN1 | Công nghệ Thông tin | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN14 | Hệ thống thông tin | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN8 | Khoa học máy tính | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN2 | Kỹ thuật máy tính | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN13 | Kỹ thuật năng lượng | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN17 | Kỹ thuật Robot | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN12 | Trí tuệ nhân tạo | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |
| CN3 | Vật lý kỹ thuật | Chương trình đào tạo chuẩn | Trường Đại học Công nghệ |