|
|
|
Mục 4.3 Đề án tuyển sinh |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CỘNG TÁC VIÊN CỦA KHOA LUẬT NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
|||||
(Kèm theo Công văn số số 279 /KL-ĐT&CTHSSV ngày 28 tháng 02 năm 2019 của Chủ nhiệm Khoa) |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Học hàm học vị |
Cơ quan công tác |
Bộ môn |
|
|
1 |
Hervé Acensio |
GS.TS |
Đại học Paris 1 Panthéon – Sorbonne, Cộng hòa Pháp |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
2 |
Nguyễn Hải An |
TS |
Tòa án Nhân dân cấp cao tại Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
3 |
Nguyễn Thu An |
TS |
Trường Đại học Nội Vụ |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
4 |
Hoàng Ly Anh |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
5 |
Hoàng Thế Anh |
TS |
Cục Thi hành án dân sự, tỉnh Hưng Yên |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
7 |
Trần Lan Anh |
PGS.TS |
Trường Đại học Nội Vụ |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
8 |
Vũ Hồng Anh |
PGS.TS |
Viện Nghiên cứu Lập pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
9 |
Vũ Thị Lan Anh |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
10 |
Trần Hải Âu |
PGS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
11 |
Nguyễn Huy Ban |
TS |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
12 |
Đào Ngọc Báu |
TS |
Viện Nhà nước và pháp luật, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
13 |
Phạm Công Bảy |
TS |
Tòa án Nhân dân tối cao |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
14 |
Nguyễn Hồng Bắc |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
15 |
Trần Văn Biên |
TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
16 |
Nguyễn Bá Bình |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
17 |
Nguyễn Công Bình |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
18 |
Nguyễn Văn Bình |
TS |
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
19 |
Tạ Thanh Bình |
TS |
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
20 |
Trần Quốc Bình |
TS |
Văn phòng, ĐHQGHN |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
21 |
Nguyễn Mai Bộ |
TS |
Ủy ban Quốc phòng và An ninh, Quốc hội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
22 |
Nguyễn Văn Cừ |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
23 |
Nguyễn Văn Cương |
TS |
Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
24 |
Bùi Ngọc Cường |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
25 |
Lương Thanh Cường |
PGS.TS |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
26 |
Monique Chemillier-Gendreau |
GS.TS |
Đại học Paris 7, Cộng hòa Pháp |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
27 |
Hoàng Thị Quỳnh Chi |
TS |
Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
28 |
Nguyễn Kim Chi |
TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
29 |
Nguyễn Hữu Chí |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
30 |
Ngô Quốc Chiến |
TS |
Trường Đại học Ngoại Thương |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
31 |
Phí Thành Chung |
TS |
Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
32 |
Yvon Dandurant |
GS |
Trường Đại học Fraser Valley, Abbotsford, Canada |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
33 |
Lê Đăng Doanh |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
34 |
Đỗ Thị Dung |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
35 |
Lê Kim Dung |
TS |
Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
36 |
Trần Văn Dũng |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
37 |
Nguyễn Triều Dương |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
38 |
Trần Thái Dương |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
39 |
Phạm Văn Đạt |
TS |
Vụ Giáo dục và Đào tạo, dạy nghề, Ban tuyên giáo TW |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
40 |
Vũ Hải Đăng |
TS |
Ban Biên giới, Bộ Ngoại giao |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
41 |
Lê Văn Đệ |
PGS.TS |
Bộ Công an |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
42 |
Đào Mộng Điệp |
TS |
Đại học Huế |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
43 |
Nguyễn Văn Điệp |
TS |
Học viện Tòa án |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
44 |
Nguyễn Minh Đoan |
GS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
45 |
Trần Văn Độ |
PGS.TS |
Tòa án Nhân dân tối cao |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
46 |
Bùi Xuân Đức |
PGS.TS |
Trường Đại học Đại Nam |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
47 |
Chu Tuấn Đức |
TS |
Bộ Ngoại giao |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
48 |
Đặng Thế Đức |
TS |
Công ty Luật Indochine Counsel |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
49 |
Nguyễn Minh Đức |
GS.TS |
Ủy ban Quốc phòng và An ninh, Quốc hội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
50 |
Trần Ngọc Đường |
GS.TS |
|
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
51 |
Trần Văn Duy |
TS |
Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
52 |
Nguyễn Linh Giang |
TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
53 |
Vũ Minh Giang |
GS.TSKH |
Hội đồng Khoa học và Đào tạo, ĐHQGHN |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
54 |
Nguyễn Duy Giảng |
TS |
Viện Kiểm sát Nhân dân thành phố Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
55 |
Hoàng Ngọc Giao |
TS |
Viện nghiên cứu Chính sách, Pháp luật và Phát triển (PLD, Vusta) |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
56 |
Đường Minh Giới |
PGS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
57 |
Đỗ Đức Hồng Hà |
TS |
Ủy ban Tư pháp, Quốc hội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
58 |
Lê Thu Hà |
TS |
Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
59 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
60 |
Trương Thị Hồng Hà |
PGS.TS |
Ban Nội chính Trung ương |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
61 |
Vũ Trọng Hách |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
62 |
Đỗ Phú Hải |
PGS.TS |
Trường Đại học Nội Vụ |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
63 |
Hoàng Hùng Hải |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
64 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
65 |
Phạm Hồng Hải |
PGS.TS |
Văn phòng Luật sư Phạm Hồng Hải và cộng sự |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
66 |
Trương Hồ Hải |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
67 |
Nguyễn Thị Hạnh |
TS |
Vụ Pháp luật Hình sự - Hành chính, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
68 |
Vũ Thu Hạnh |
PGS.TS |
Ban Nội chính Trung ương |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
69 |
Võ Trí Hảo |
PGS.TS |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQGTPHCM |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
70 |
Philip W. Harris |
GS |
Trường Đại học Temple, Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
71 |
Đào Thị Hằng |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
72 |
Hoàng Thị Thuý Hằng |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
73 |
Nguyễn Minh Hằng |
PGS.TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
74 |
Nguyễn Minh Hằng |
PGS.TS |
Trường Đại học Ngoại Thương |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
75 |
Hà Thị Mai Hiên |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
76 |
Trần Thị Hiền |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
77 |
Vũ Thị Thu Hiền |
TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
78 |
Nguyễn Văn Hiển |
TS |
Ủy ban Pháp luật, Quốc hội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
79 |
Hoàng Phước Hiệp |
PGS.TS |
Trường Đại học Kinh doanh - Công nghệ Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
80 |
Nguyễn Am Hiểu |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
81 |
Bùi Đăng Hiếu |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
82 |
Mai Thanh Hiếu |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
83 |
Phan Chí Hiếu |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
84 |
Dương Quỳnh Hoa |
TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
85 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
GS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
86 |
Tô Văn Hòa |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
87 |
Nguyễn Thị Hồi |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
88 |
Bùi Minh Hồng |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
89 |
Ngũ Quang Hồng |
GS.TS |
Học viện Pháp luật, Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây, Trung Quốc |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
90 |
Đặng Vũ Huân |
TS |
Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, Bộ tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
91 |
Nguyễn Thị Huế |
TS |
Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
92 |
Dương Đăng Huệ |
PGS.TS |
Câu lạc bộ Pháp chế doanh nghiệp, Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
93 |
Phạm Thị Huệ |
TS |
Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
94 |
Trần Thị Huệ |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
95 |
Chu Mạnh Hùng |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
96 |
Hoàng Văn Hùng |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
97 |
Lê Quốc Hùng |
TS |
Trưởng văn Phòng Công chứng Đông Đô |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
98 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
99 |
Phạm Mạnh Hùng |
TS |
Trường Đại học Kiểm sát |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
100 |
Hồ Quang Huy |
TS |
Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
101 |
Trần Quang Huy |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
102 |
Nguyễn Văn Huyên |
PGS.TS |
Liên đoàn Luật sư Việt Nam |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
103 |
Bùi Thị Huyền |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
104 |
Đặng Thu Huyền |
TS |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
105 |
Nguyễn Thanh Huyền |
TS |
Trường Đại học Lao động xã hội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
106 |
Nguyễn Thị Thương Huyền |
PGS.TS |
Học viện Tài chính |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
107 |
Nguyễn Thị Việt Hương |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
108 |
Trần Minh Hưởng |
GS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
109 |
Lê Trung Kiên |
TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
110 |
Tường Duy Kiên |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
111 |
Yuho Richard Kim |
TS |
Văn phòng Luật Baker & McKenzie |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
112 |
Pierre Klein |
GS.TS |
Đại học Libre de Bruxelles, Vương quốc Bỉ |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
113 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
TS |
Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
114 |
Bùi Nguyên Khánh |
PGS.TS |
Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
115 |
Đỗ Minh Khôi |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
116 |
Nguyễn Phương Lan |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
117 |
Nguyễn Thị Lan |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
118 |
Vũ Thị Phương Lan |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
119 |
Trần Thị Thúy Lâm |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
120 |
Vũ Trọng Lâm |
TS |
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
121 |
Đỗ Xuân Lân |
TS |
Vụ Phổ biến giáo dục pháp luật, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
122 |
Trần Thị Hồng Lê |
TS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
123 |
Cao Văn Liên |
PGS.TS |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
124 |
Trần Ngọc Liêm |
TS |
Thanh tra Chính phủ |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
125 |
Trần Huy Liệu |
TS |
Cục Trợ giúp pháp lý, Bộ Tư Pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
126 |
Lê Văn Long |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
127 |
Vũ Đức Long |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
128 |
Phạm Văn Lợi |
PGS.TS |
Viện Nghiên cứu phát triển tài nguyên môi trường |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
129 |
Trần Văn Luyện |
PGS.TS |
Bộ Công an |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
130 |
Đinh Thị Mai |
TS |
Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
131 |
Nguyễn Thái Mai |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
132 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
TS |
Học viện Chính trị Khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
133 |
Trần Thị Mai |
TS |
Học viện Chính trị Khu vực I, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
134 |
Nguyễn Văn Mạnh |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
135 |
Dương Tuyết Miên |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
136 |
Đinh Văn Minh |
TS |
Viện Chiến lược và Khoa học thanh tra |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
137 |
Đỗ Đức Minh |
TS |
Ban Thanh tra và Pháp chế, ĐHQGHN |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
138 |
Nguyễn Bình Minh |
TS |
Trường Đại học Ngoại Thương |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
139 |
Nguyễn Đức Minh |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
140 |
Nguyễn Thị Minh |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
141 |
Nguyễn Thành Nam |
TS |
Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
142 |
Nguyễn Văn Nam |
TS |
Học viện An ninh nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
143 |
Nguyễn Văn Năm |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
144 |
Nguyễn Văn Năm |
TS |
Học viện Tòa án |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
145 |
Nguyễn Niên |
PGS.TS |
|
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
146 |
Nguyễn Hải Ninh |
TS |
Văn phòng Trung ương Đảng |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
147 |
Nguyễn Thị Nga |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
148 |
Phạm Thị Thúy Nga |
TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
149 |
Hoàng Thị Ngân |
TS |
Vụ Tổ chức hành chính nhà nước và công vụ, Văn phòng Chính phủ |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
150 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
151 |
Lê Đình Nghị |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
152 |
Phạm Hữu Nghị |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
153 |
Phạm Trọng Nghĩa |
TS |
Văn phòng Quốc hội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
154 |
Chu Thị Ngọc |
TS |
Khoa Luật, ĐHQGHN |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
155 |
Tạ Quang Ngọc |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
156 |
Hồ Trọng Ngũ |
GS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
157 |
Lưu Bình Nhưỡng |
TS |
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
158 |
Cao Thị Oanh |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
159 |
Trần Thị Diệu Oanh |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
160 |
Bùi Xuân Phái |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
161 |
Nguyễn Thanh Phú |
TS |
Giám Đốc Trung tâm Thông tin và Nghiên cứu khoa học, Học viện tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
162 |
Nguyễn Đức Phúc |
PGS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
163 |
Đặng Quang Phương |
TS |
Học viện Khoa học xã hội - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
164 |
Nguyễn Hiền Phương |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
165 |
Nguyễn Minh Phương |
PGS.TS |
Trường Đại học Nội Vụ |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
166 |
Nguyễn Văn Phương |
TS |
Trưởng Phòng Pháp chế - Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
167 |
Trần Thị Thu Phương |
PGS.TS |
Trường Đại học Thương mại |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
168 |
Lê Hồng Quang |
TS |
Tòa án Nhân dân tối cao |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
169 |
Nguyễn Văn Quang |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
170 |
Vũ Quang |
TS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
171 |
Phạm Hồng Quất |
TS |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
172 |
Nguyễn Cảnh Quý |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
173 |
Tào Thị Quyên |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
174 |
Lê Qúy Quỳnh |
TS |
Ban Biên giới, Bộ Ngoại giao |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
175 |
Nguyễn Như Quỳnh |
TS |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
176 |
Ralph Ruebner |
GS |
Trường Luật John Marshal, Chicago, Hoa Kỳ |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
177 |
Lê Thị Sơn |
GS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
178 |
Nguyễn Sơn |
TS |
Hội Luật gia Việt Nam |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
179 |
Nguyễn Anh Sơn |
TS |
Vụ Pháp chế, Bộ Công thương |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
180 |
Nguyễn Bá Sơn |
TS |
Hội Luật Quốc tế Việt Nam |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
181 |
Nguyễn Duy Sơn |
TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
182 |
Nguyễn Quốc Sửu |
PGS.TS |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
183 |
Naoshi Takasugi |
GS.TS |
Đại học Kyoto, Nhật |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
184 |
Lê Minh Tâm |
GS.TS |
Hội Luật gia Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
185 |
Phùng Trung Tập |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
186 |
Lê Văn Thiệp |
TS |
Văn phòng Luật sư Toàn Cầu |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
187 |
Trần Quang Tiệp |
TS |
Bộ Công an |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
188 |
Nguyễn Trung Tín |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
189 |
Ngô Mạnh Toan |
TS |
Trường Cán bộ thanh tra |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
190 |
Võ Đình Toàn |
TS |
Viện Khoa học pháp lý, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
191 |
Hoàng Văn Tú |
PGS.TS |
Viện Nghiên cứu lập pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
192 |
Lương Minh Tuân |
TS |
Viện Nghiên cứu lập pháp |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
193 |
Nguyễn Mậu Tuân |
TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
194 |
Nguyễn Văn Tuân |
TS |
Hội Luật gia Việt Nam |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
195 |
Nguyễn Văn Tuân |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
196 |
Đỗ Minh Tuấn |
TS |
Công ty Luật Châu Á |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
197 |
Hoàng Anh Tuấn |
TS |
Công ty Luật Biển Bắc |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
198 |
Lương Văn Tuấn |
TS |
Học viện Thanh thiếu niên |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
199 |
Nguyễn Anh Tuấn |
TS |
Học viện An ninh |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
200 |
Trần Anh Tuấn |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
201 |
Charles Tucker |
GS.TS |
Viện Cam kết quốc tế tại Chicago, Hoa Kỳ |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
202 |
Nguyễn Trí Tuệ |
TS |
Tòa án Nhân dân tối cao |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
203 |
Hoàng Anh Tuyên |
TS |
Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
204 |
Nguyễn Quang Tuyến |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
205 |
Nguyễn Văn Tuyến |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
206 |
Đỗ Thị Ngọc Tuyết |
TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
207 |
Phạm Văn Tuyết |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
208 |
Nguyễn Viết Tý |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
209 |
Nguyễn Quang Thái |
TS |
Vụ Tổ chức cán bộ, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
210 |
Lê Mai Thanh |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
211 |
Lê Thị Thanh |
PGS.TS |
Học viện Tài chính |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
212 |
Nguyễn Văn Thanh |
TS |
Thanh tra Chính phủ |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
213 |
Phạm Ngọc Thanh |
PGS.TS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
214 |
Tuấn Đạo Thanh |
TS |
Phòng Công chứng số 1 thành phố Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
215 |
Đinh Xuân Thảo |
PGS.TS |
Văn phòng Quốc hội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
216 |
Trần Phương Thảo |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
217 |
Trịnh Đức Thảo |
PGS.TS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
218 |
Lê Ngọc Thắng |
TS |
Học viện Ngân hàng |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
219 |
Nguyễn Đăng Thắng |
TS |
Học viện Ngoại giao |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
220 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
TS |
Công ty cổ phần Đầu tư đô thị và khu công nghiệp Sông Đà 7 |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
221 |
Thái Vĩnh Thắng |
GS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
222 |
Đàm Thanh Thế |
PGS.TS |
Ban Chỉ đạo Quốc gia chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
223 |
Đồng Thị Kim Thoa |
TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
224 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
TS |
Bộ Tư pháp |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
225 |
Nguyễn Thị Anh Thu |
TS |
Ban Hợp tác và Phát triển, ĐHQGHN |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
226 |
Nguyễn Xuân Thu |
TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
227 |
Phạm Thị Giang Thu |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
228 |
Kiều Đình Thụ |
PGS.TS |
Văn phòng Chính phủ |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
229 |
Nguyễn Thị Thuận |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
230 |
Nguyễn Văn Thuận |
TS |
Ủy ban Pháp luật, Quốc hội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
231 |
Nguyễn Thanh Thủy |
TS |
Tổng cục Thi hành án dân sự, Bộ Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
232 |
Nguyễn Thị Thủy |
TS |
Ủy ban Tư pháp, Quốc hội |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
233 |
Vương Thanh Thúy |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
234 |
Phan Hữu Thư |
PGS.TS |
Học viện Tư pháp |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
235 |
Vũ Thư |
PGS.TS |
Học viện Khoa học xã hội, Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
236 |
Nguyễn Quý Trọng |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
237 |
Đào Thanh Trường |
PGS.TS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
238 |
Nguyễn Xuân Trường |
TS |
Ban Nội chính Trung ương |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
239 |
Phùng Thế Vắc |
PGS.TS |
Học viện An ninh nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
240 |
Nguyễn Quốc Văn |
TS |
Thanh tra Chính phủ |
Bộ môn Luật hiến pháp - Luật hành chính |
|
|
241 |
Chu Thị Trang Vân |
TS |
Liên đoàn Luật sư Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
242 |
Nguyễn Thị Ánh Vân |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
243 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
TS |
Trường Đại học Hòa Bình |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
244 |
Vũ Thị Hồng Vân |
PGS.TS |
Trường Đại học Kiểm sát |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
245 |
Nguyễn Tất Viễn |
PGS.TS |
Ban Chỉ đạo cải cách Tư pháp Trung ương |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
246 |
Lê Đình Vinh |
TS |
Công ty Luật Vietthink |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
247 |
Trương Quang Vinh |
PGS.TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
248 |
Võ Khánh Vinh |
GS.TS |
Viện Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
249 |
Đinh Ngọc Vượng |
PGS.TS |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Bộ môn Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
|
|
250 |
Nguyễn Xuân Yêm |
GS.TS |
Học viện Cảnh sát nhân dân |
Bộ môn Tư pháp hình sự |
|
|
251 |
Nguyễn Thị Yến |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật kinh doanh |
|
|
252 |
Trịnh Hải Yến |
TS |
Học viện Ngoại giao |
Bộ môn Luật quốc tế |
|
|
253 |
Vũ Thị Hải Yến |
TS |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Bộ môn Luật dân sự |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*/ Danh sách gồm 253 Cộng tác viên. |
|
|