 
    | Khối ngành/Ngành/ | Năm tuyển sinh 2018 | Năm tuyển sinh 2019 | ||
| Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển | Chỉ tiêu | Điểm trúng tuyển | |
| Nhóm ngành V | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Công nghệ thông tin | 420 | 23,75 | 370 | 25,85 | 
| Vật lý kỹ thuật | 110 | 18,75 | 120 | 21,00 | 
| Cơ kỹ thuật | 80 | 20,5 | 80 | 23,15 | 
| Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 120 | 22 | 
 | 
 | 
| Máy tính và Robot | 160 | 21,5 | 160 | 24,45 | 
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 100 | 18 | 100 | 20,25 | 
| Công nghệ hàng không vũ trụ | 60 | 19 | 60 | 22,25 | 
| Công nghệ nông nghiệp | 
 | 
 | 60 | 20,00 | 
| Điều khiển và tự động hóa | 
 | 
 | 60 | 24,65 | 
| Khoa học Máy tính (CLC theo TT23) | 140 | 22 | 
 | 
 | 
| Công nghệ thông tin (CLC theo TT23) | 
 | 
 | 210 | 25,00 | 
| Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC theo TT23) | 120 | 20 | 120 | 23,10 | 
| Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (CLC theo TT23) | 
 | 
 | 120 | 23,10 |