TIN TỨC


Điểm trúng tuyển vào các ngành đào tạo ĐHCQ năm 2019 của Trường Đại học Quốc gia Hà Nội

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
ĐIỂM CHUẨN (ĐIỂM TRÚNG TUYỂN) ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM  2019 CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) hệ đại học chính quy năm 2019 của 121 ngành/chương trình đào tạo của các trường đại học thành viên, các khoa trực thuộc như sau:
TT  Mã trường  Mã ngành/Nhóm ngành  Tên nhóm ngành/ngành  Tổ hợp môn xét tuyển   Điểm chuẩn Tổ hợp môn xét tuyển   Điểm chuẩn Tổ hợp môn xét tuyển   Điểm chuẩn Tổ hợp môn xét tuyển   Điểm chuẩn Ghi chú
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN        
  Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin 
1 QHI CN1 Công nghệ thông tin A00 25.85 A01 25.85          
2 QHI Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản        
3 QHI Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu        
  Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot
4 QHI CN2 Kỹ thuật máy tính A00 24.45 A01 24.45          
5 QHI Kỹ thuật Robot        
  Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật                   
6 QHI CN3 Kỹ thuật năng lượng A00 21 A01 21          
7 QHI Vật lý kỹ thuật        
8 QHI CN4 Cơ kỹ thuật A00 23.15 A01 23.15          
9 QHI CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 20.25 A01 20.25          
10 QHI CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00 22.25 A01 22.25          
11 QHI CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 24.65 A01 24.65          
12 QHI CN10 Công nghệ nông nghiệp A00 20 A01 20 B00 20      
  Nhóm ngành (CN8): Công nghệ thông tin (CTĐT CLC theo TT23/2014/TT-BGDĐT) 
13 QHI CN8 Khoa học Máy tính                              (CTĐT CLC TT23 A00 25 A01 25          
14 QHI Hệ thống thông tin                                      (CTĐT CLC TT23)          
15 QHI CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử             (CTĐT CLC TT23) A00 23.1 A01 23.1          
16 QHI CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  (CTĐT CLC TT23)  A00 23.1 A01 23.1          
2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN                       (1.540 chỉ tiêu)                  
1 QHT QHT01 Toán học A00 20 A01 20 D07 20 D08 20  
2 QHT QHT02 Toán tin A00 22 A01 22 D07 22 D08 22  
3 QHT QHT90 Máy tính và khoa học thông tin* A00 23.5 A01 23.5 D07 23.5 D08 23.5  
4 QHT QHT40 Máy tính và khoa học thông tin      (CTĐT CLC TT23)  A00 20.75 A01 20.75 D07 20.75 D08 20.75  
5 QHT QHT03 Vật lí học A00 18 A01 18 B00 18 C01 18  
6 QHT QHT04 Khoa học vật liệu A00 16.25 A01 16.25 B00 16.25 C01 16.25  
7 QHT QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00 16.25 A01 16.25 B00 16.25 C01 16.25  
8 QHT QHT06 Hoá học A00 20.5 B00 20.5 D07 20.5      
9 QHT QHT41 Hoá học** (CTĐT Tiên tiến)  A00 16 B00 16 D07 16      
10 QHT QHT07 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 21.75 B00 21.75 D07 21.75      
11 QHT QHT42 Công nghệ kỹ thuật hoá học                (CTĐT CLC TT23)  A00 16 B00 16 D07 16      
12 QHT QHT43 Hoá dược  (CTĐT CLC TT23) A00 20.25 B00 20.25 D07 20.25      
13 QHT QHT08 Sinh học A00 20 A02 20 B00 20 D08 20  
14 QHT QHT09 Công nghệ sinh học A00 22.75 A02 22.75 B00 22.75 D08 22.75  
15 QHT QHT44 Công nghệ sinh học                             (CTĐT CLC TT23)  A00 18.75 A02 18.75 B00 18.75 D08 18.75  
16 QHT QHT10 Địa lí tự nhiên A00 16 A01 16 B00 16 D10 16  
17 QHT QHT91 Khoa học thông tin địa không gian A00 16 A01 16 B00 16 D10 16  
18 QHT QHT12 Quản lý đất đai A00 16 A01 16 B00 16 D10 16  
19 QHT QHT13 Khoa học môi trường A00 17 A01 17 B00 17 D07 17  
20 QHT QHT45 Khoa học môi trường                         (CTĐT tiên tiến) A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
21 QHT QHT14 Khoa học đất A00 17 A01 17 B00 17 D07 17  
22 QHT QHT15 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 17 A01 17 B00 17 D07 17  
23 QHT QHT46 Công nghệ kỹ thuật môi trường  (CTĐT CLC TT23)  A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
24 QHT QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
25 QHT QHT17 Hải dương học A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
26 QHT QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
27 QHT QHT18 Địa chất học A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
28 QHT QHT19 Kỹ thuật địa chất A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
29 QHT QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 16 A01 16 B00 16 D07 16  
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN  (1.950 chỉ tiêu)        
1 QHX QHX01 Báo chí A00 21.75 C00 26 D01:22.5, D03:19.5, D04:20.25 D78:23, D82:20, D83:20  
2 QHX QHX40 Báo chí (CTĐT CLC TT23) A00 18 C00 21.25 D01:19.75, D03:18, D04:19 D78:19.75, D82:18, D83:18  
3 QHX QHX02 Chính trị học A00 19 C00 23 D01:19.5, D03:18, D04:17.5 D78:19.5, D82:18, D83:18  
4 QHX QHX03 Công tác xã hội A00 18 C00 24.75 D01:20.75, D03:21, D04:18 D78:20.75, D82:18, D83:18  
5 QHX QHX04 Đông Nam Á học A00 20.5 C00 27 D01:22, D03:20, D04:20.5 D78:23, D82:18, D83:18  
6 QHX QHX05 Đông phương học     C00 28.5 D01:24.75, D03:20, D04:22 D78:24.75, D82:20, D83:19.25  
7 QHX QHX06 Hán Nôm     C00 23.75 D01:21.5, D03:18, D04:20 D78:21, D82:18, D83:18.5  
8 QHX QHX07 Khoa học quản lý A00 21 C00 25.75 D01:21.5, D03:18.5, D04:20 D78:21.75, D82:18, D83:18  
9 QHX QHX41 Khoa học quản lý                                     (CTĐT CLC TT23) A00 19 C00 19 D01:16, D03:19, D04:18 D78:16.5, D82:18, D83:18  
10 QHX QHX08 Lịch sử     C00 22.5 D01:19, D03:18, D04:18 D78:19, D82:18, D83:18  
11 QHX QHX09 Lưu trữ học A00 17 C00 22 D01:19.5, D03:18, D04:18 D78:19.5, D82:18, D83:18  
12 QHX QHX10 Ngôn ngữ học     C00 23.75 D01:21.5, D03:22, D04:19 D78:21.5, D82:18, D83:18.75  
13 QHX QHX11 Nhân học A00 17 C00 21.25 D01:18, D03:18, D04:18 D78:19, D82:18, D83:18.25  
14 QHX QHX13 Quan hệ công chúng     C00 26.75 D01:23.75, D03:21.25, D04:21.25 D78:24, D82:20, D83:19.75  
15 QHX QHX14 Quản lý thông tin A00 21 C00 23.75 D01:21.5, D03:18.5, D04:18 D78:21, D82:18, D83:18  
16 QHX QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC TT23) A00 17 C00 18 D01:16.75, D03:18, D04:18 D78:16.75, D82:18, D83:18  
17 QHX QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành         D01:23.75, D03:19.5, D04:21.5 D78:24.25, D82:19.25, D83:20  
18 QHX QHX16 Quản trị khách sạn         D01:23.5, D03:23, D04:21.75 D78:23.75, D82:19.5, D83:20  
19 QHX QHX17 Quản trị văn phòng A00 21.75 C00 25.5 D01:22, D03:21, D04:20 D78:22.25, D82:18, D83:18  
20 QHX QHX18 Quốc tế học A00 21 C00 26.5 D01:22.75, D03:18.75, D04:19 D78:23, D82:18, D83:18  
21 QHX QHX19 Tâm lý học A00 22.5 C00 25.5 D01:22.75, D03:21, D04:19.5 D78:23, D82:23, D83:18  
22 QHX QHX20 Thông tin – thư viện A00 17.5 C00 20.75 D01:17.75, D03:18, D04:18 D78:17.5, D82:18, D83:18  
23 QHX QHX21 Tôn giáo học A00 17 C00 18.75 D01:17, D03:17, D04:17 D78:17, D82:17, D83:17  
24 QHX QHX22 Triết học A00 17.75 C00 19.5 D01:17.5, D03:18, D04:18 D78:17.5, D82:18, D83:18  
25 QHX QHX23 Văn học     C00 22.5 D01:20, D03:18, D04:18 D78:20, D82:18, D83:18  
26 QHX QHX24 Việt Nam học     C00 25 D01:21, D03:18, D04:18 D78:21, D82:18, D83:18  
27 QHX QHX25 Xã hội học A00 18 C00 23.5 D01:21, D03:20, D04:18 D78:19.75, D82:18, D83:18  
28 QHX QHX12 Nhật Bản học         D01:24, D03:20, D04:22.5 D78:24.5, D82:21.75, D83:19  
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN (DỰ KIẾN)        
1 QHF 7220201 Ngôn ngữ  Anh D01 35.5 D78 35.5 D90 35.5     Thang điểm 40, điểm môn ngoại ngữ nhân đôi
2 QHF 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 34.45 D78 34.45 D90 34.45    
3 QHF 7220202 Ngôn ngữ  Nga D01 28.57 D02 28.57 D78 28.57 D90 28.57
4 QHF 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 32.48 D03 32.48 D78 32.48 D90 32.48
5 QHF 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01 34.7 D04 34.7 D78 34.7 D90 34.7
6 QHF 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 32.3 D05 32.3 D78 32.3 D90 32.3
7 QHF 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01 34.52 D06 34.52 D78 34.52 D90 34.52
8 QHF 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01 34.08 D78 34.08 D90 34.08    
9 QHF 7220211 Ngôn ngữ  Ả Rập D01 28.63 D78 28.63 D90 28.63    
10 QHF 7220201CLC Ngôn ngữ  Anh (CTĐT CLC TT23) D01 31.33 D78 31.33 D90 31.33    
11 QHF 7220203CLC Ngôn ngữ Pháp (CTĐT CLC TT23) D01 26.05 D03 26.05 D78 26.05 D90 26.05
12 QHF 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc                             (CTĐT CLC TT23) D01 32.07 D04 32.07 D78 32.07 D90 32.07
13 QHF 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (CTĐT CLC TT23) D01 27.87 D05 27.87 D78 27.87 D90 27.87
14 QHF 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (CTĐT CLC TT23) D01 31.97 D06 31.97 D78 31.97 D90 31.97
15 QHF 7220210CLC Ngôn ngữ  Hàn Quốc                         (CTĐT CLC TT23) D01 32.73 D78 32.73 D90 32.73    
16 QHF 7903124QT Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT do nước ngoài cấp bằng) D01 19.07 A01 19.07 D78 19.07 D90 19.07 Thang điểm 30
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN         
1 QHE QHE01 Kinh tế phát triển  A00 23.5 A01 23.5 D01 23.5 C04 23.5 Thang điểm 30
2 QHE QHE40 Quản trị kinh doanh                        (CTĐT CLC TT23) A01 29.6 D01 29.6 D09 29.6 D10 29.6 Thang điểm 40, điểm môn Tiếng Anh đạt từ 4.0/10.0 trở lên 
3 QHE QHE41 Tài chính - Ngân hàng                   (CTĐT CLC TT23) A01 28.08 D01 28.08 D09 28.08 D10 28.08
4 QHE QHE42 Kế toán (CTĐT CLC TT23) A01 28.07 D01 28.07 D09 28.07 D10 28.07
5 QHE QHE43 Kinh tế quốc tế (CTĐT CLC TT23) A01 31.06 D01 31.06 D09 31.06 D10 31.06
6 QHE QHE44 Kinh tế (CTĐT CLC TT23) A01 27.08 D01 27.08 D09 27.08 D10 27.08
6 QHE QHE80 Quản trị kinh doanh (CTĐT LKQT với ĐH Troy - Hoa Kỳ) A01 23.45 D01 23.45 D07 23.45 D08 23.45
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN         
Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên  
1 QHS GD1 Sư phạm Toán A00 19.5 A16 19.5 B00 19.5 D90  19.5  
2 QHS Sư phạm Vật lí
3 QHS Sư phạm Hóa học
4 QHS Sư phạm Sinh học
5 QHS Sư phạm Khoa học tự nhiên
Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội  
6 QHS GD2 Sư phạm Ngữ văn C00 22 D01 22 D78 22 C15 22  
7 QHS Sư phạm Lịch sử
Nhóm ngành (GD3): Khoa học Giáo dục  
8 QHS GD3 Quản trị trường học A00 16 A16 16 D01 16 C15 16  
9 QHS Quản trị Công nghệ giáo dục
10 QHS Quản trị chất lượng giáo dục
11 QHS Tham vấn học đường
12 QHS Khoa học giáo dục
7. KHOA LUẬT, ĐHQGHN   
1 QHL 7380101 Luật học C00 25.5 A00 21 D01:21.55 D03:18.45 D78:22.17 D82:18.9  
2 QHL 7380101CLC Luật học                                      (CTĐT CLC TT23) A01 21.2 D01 21.2 D07 21.2 D78 21.2
3 QHL 7380109 Luật thương mại quốc tế A00 21.95 A01 21.95 D01 21.95 D78, D82 21.95
4 QHL 7380110 Luật kinh doanh A00 21.97 A01 21.97 D01,D03 21.97 D78, D82 21.97
 8. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN   
1 QHY 7720101 Y khoa B00 25.6              
2 QHY 7720201 Dược học A00 24.2            
3 QHY 7720501CLC Răng - Hàm - Mặt (CTĐT CLC theo đặc thù đơn vị) B00 23.6 Tiếng Anh  là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm
4 QHY 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học B00 22.2              
5 QHY 7720602 Kỹ thuật Hình ảnh Y học B00 21            
9. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN         
1 QHQ QHQ01 Kinh doanh quốc tế                                 (đào tạo bằng tiếng Anh) A00 20.5 A01 20.5 D01, D03, D06 20.5 D96, D97, DD0 20.5  
2 QHQ QHQ02  Kế toán, Phân tích và Kiểm toán   (đào tạo bằng tiếng Anh) A00 18.75 A01 18.75 D01, D03, D06 18.75 D96, D97, DD0 18.75
3 QHQ QHQ03 Hệ thống thông tin quản lý            (đào tạo bằng tiếng Anh) A00 17 A01 17 D01, D03, D06 17 D96, D97, DD0 17
4 QHQ QHQ04 Tin học và Kĩ thuật máy tính   (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng) A00 17 A01 17 D01, D03, D06 17 D90, D91, D94 17
5 QHQ QHQ05 Phân tích dữ liệu kinh doanh   (Chương trình LKĐT do ĐHQGHN cấp bằng) A00 17 A01 17 D01, D03, D06 17 D96, D97, DD0 17
10. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH   
1 QHD 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ  A00 16 A01 16 D01, D03, D04 16 D90, D91, D95 16